1 | | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh: sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29006, LCV29330, LCV29727, LCV30158, MTN56304, TNL7500 |
2 | | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội/ Biên soạn: Lam Khê, Khánh Minh . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003713, PM.019264, VN.028851 |
3 | | Bách khoa thư Hà Nội,: T. 15, Du lịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2000. - 273tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL17709, VL17710 |
4 | | Bên cạnh rong rêu: Tản văn, truyện ngắn và những câu chuyện khác/ Tạ Mỹ Dương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016. - 417tr.: minh họa, ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DC003881, DM25804, HVL3750, M153932, M153933, PM040493, VL001123, VL51760 |
5 | | Danh lam thắng cảnh Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16157, LCV28577, LCV28578, LCV30934, LCV30935, LCV31014, M120370, M120371, M120372, M120373, VL37686, VL37687 |
6 | | Du lịch Thanh Oai . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2019. - 143tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DC004028, HVL3925, VL003195 |
7 | | Địa chí Thanh Oai.: Q. 1: Địa lý - Dân cư . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 339tr.: ảnh, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: HVL4057 |
8 | | Đường phố Hà Nội mang tên các nữ danh nhân / Nguyễn Lam Châu: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15301, LCV28895, LCV29017, LCV30593, LCV31005, LCV31006, LCV31635, LCV32246, M117788, M117789, M117790, VL36121, VL36122 |
9 | | Đường, phố Thủ đô Hà Nội mang tên các nữ danh nhân/ Biên soạn: Thái Quỳnh, Lam Châu . - H.: Thanh niên, 2007. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3515, LCV3516, LCV3517, LCV6593, LCV6594, LCV6595, LCV6596, LCV6597, LCV6598, LCV6599, LCV6600, LCV6601 |
10 | | Hà Nội con đường dòng sông và lịch sử/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Nxb. Giao thông vận tải, 2009. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM47, LCV27927, LCV28167, LCV9122, LCV9358, LCV9359, LCV9360, M97995, M97996, VL25522 |
11 | | Hà Nội ngàn năm văn hiến Thành phố vì hòa vình: Cuộc thi Quốc tế tìm hiểu về lịch sử văn hóa Thăng Long - Hà Nội . - H.: Ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội, 2004. - 176tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM289, LCV28284, LCV29986, LCV31616, M98436, M98437, M98438, VV68314 |
12 | | Hà Nội những sắc màu văn hóa/ Quảng Văn . - H.: Lao động, 2009. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003566, HVL2524, HVL2525, LCL5804, LCL5806, LCL5808, LCL5809, PM.018136, VN.028115 |
13 | | Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận . - H.: Giao thông vận tải, 2019. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DC004020, DM30722, HVV4706, M167275, M167276, PM048619, PM048620, VV018785, VV83962 |
14 | | Kể chuyện Chùa Hương/ Lê Hồng Phúc . - H.: Kim Đồng, 2009. - 53tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV12410, LCV12411, LCV12412, LCV12413, LCV12414, LCV12415, LCV12416, LCV28428, LCV28972, LCV28973, MTN54584, MTN54585, TN25219, TN25220, TN25221 |
15 | | Ký sự địa chí Hà Nội / Giang Quân . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 496tr.; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT001019, CDKT001020, CDKT001021, DM15308, M117785, M117786, VL36135, VL36136 |
16 | | Mặt gương Tây Hồ/ Nguyễn Vinh Phúc . - Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa. - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 331tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14163, DM14164, LCL5585, LCL5588, LCL5591, LCL5592, M116020, M116021, M116022, M116023, M171362, VL35106, VL35107 |
17 | | Ngàn năm văn hóa đất Thăng Long/ Hồ Phương Lan: tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Lao động, 2004. - 427tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV27825, M96529, M96530, M96531, VV67627, VV67628 |
18 | | Tên đường hồn phố/ Hà Quyên biên soạn . - H.: Lao động, 2009. - 195tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003612, HVL2520, HVL2521, LCV28881, LCV30787, LCV9378, PM.018516, VN.028304 |
19 | | Thủ đô Hà Nội 5 năm mở rộng địa giới hành chính: 50 câu hỏi - đáp . - H.: Kxnb., 2013. - 56tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4735 |
20 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Chương Đức/ Vũ Văn Quân chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 1250tr.: bảng; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004054, HVL3953, M169535, M169536, PM049747, VL003491, VL54625 |
21 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Đan Phượng/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 663tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004059, HVL3958, M169545, M169546, PM049752, VL003496, VL54630 |
22 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Đan Phượng/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 795tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004060, HVL3959, M169547, M169548, PM049753, VL003497, VL54631 |
23 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Gia Lâm/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 1207tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004045, HVL3944, M169517, M169518, PM049738, VL003482, VL54616 |
24 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Gia Lâm/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 1383tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004046, HVL3945, M169519, M169520, PM049739, VL003483, VL54617 |
25 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Hoài An/ Vũ Văn Quân chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 879tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004061, HVL3960, M169549, M169550, PM049754, VL003498, VL54632 |
26 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Phú Xuyên/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 919tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004047, HVL3946, M169521, M169522, PM049740, VL003484, VL54618 |
27 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Phú Xuyên/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 771tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004048, HVL3947, M169523, M169524, PM049741, VL003485, VL54619 |
28 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Phúc Thọ/ Vũ Văn Quân chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 1343tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004049, HVL3948, M169525, M169526, PM049742, VL003486, VL54620 |
29 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Sơn Minh/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 798tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004055, HVL3954, M169537, M169538, PM049748, VL003492, VL54626 |
30 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Sơn Minh/ Vũ Văn Quân chủ biên. T. 2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 658tr.; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004056, HVL3955, M169539, M169540, PM049749, VL003493, VL54627 |
|